KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,96 |
9,50 |
|
19,46 |
A |
5 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,79 |
7,50 |
|
17,29 |
C |
19 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
9,83 |
9,50 |
|
19,33 |
A |
6 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,92 |
6,40 |
|
16,32 |
D |
23 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,83 |
9,10 |
|
18,93 |
A |
9 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,63 |
7,90 |
|
17,53 |
C |
17 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,92 |
5,30 |
|
15,22 |
D |
24 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,88 |
7,10 |
|
16,98 |
D |
20 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,83 |
6,50 |
|
16,33 |
D |
22 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
10,00 |
9,30 |
|
19,30 |
A |
7 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
4 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,92 |
8,90 |
|
18,82 |
A |
10 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,88 |
7,00 |
|
16,88 |
D |
21 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,88 |
9,20 |
|
19,08 |
A |
8 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,96 |
4,30 |
|
14,26 |
D |
25 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
10,00 |
8,50 |
|
18,50 |
A |
14 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,75 |
8,00 |
|
17,75 |
B |
16 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,96 |
8,70 |
|
18,66 |
A |
12 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,92 |
8,60 |
|
18,52 |
A |
13 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
9,84 |
8,20 |
|
18,04 |
B |
15 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,84 |
7,50 |
|
17,34 |
C |
18 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,96 |
8,80 |
|
18,76 |
A |
11 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
9,96 |
10,00 |
|
19,96 |
A |
3 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Dạ Thảo |
10,00 |
7,50 |
|
17,50 |
D |
9 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
9,96 |
10,00 |
|
19,96 |
A |
2 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
9,00 |
|
19,00 |
A |
8 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
10,00 |
9,10 |
|
19,10 |
A |
7 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
10,00 |
10,00 |
|
20,00 |
A |
1 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
10,00 |
9,40 |
|
19,40 |
A |
6 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
10,00 |
9,70 |
|
19,70 |
A |
5 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
4 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
3 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 14 (04/12-10/12/2020) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Nguyễn Văn Hiếu |
12/4 |
Trễ, không bảng tên |
5/12 |
2 |
Nguyễn Hiếu |
12/4 |
Trễ |
5/12 |
3 |
Tập thể |
12/6 |
Không vệ sinh lớp |
4/12 |
4 |
Hương, P.Thảo, Ngân, Vũ |
12/7 |
Trễ |
5/12 |
5 |
Thanh Vinh, Long, Ty |
12/8 |
Trễ |
5/12 |
6 |
Tập thể |
12/9 |
Không vệ sinh lớp |
4/12 |
7 |
Hường |
12/9 |
Trễ |
5/12 |
8 |
Tập thể |
11/1 |
Cửa kính bẩn |
5/12 |
9 |
A. Thọ |
11/1 |
Kiểm tra không nghiêm túc |
8/12 |
10 |
Tập thể |
11/3 |
Không vệ sinh lớp |
4/12 |
11 |
Tập thể |
11/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
5/12 |
12 |
Tập thể |
11/8 |
Không đổ rác |
5/12, 7/12 |
13 |
Quốc, Tuấn |
11/8 |
Dép lê |
8/12 |
14 |
Sỹ |
11/8 |
Không đồng phục |
10/12 |
15 |
Tập thể |
11/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
9/12 |
16 |
Tập thể |
11/9 |
Không đổ rác |
5/12 |
17 |
15 HS |
11/10 |
Trễ TD |
5/12 |
18 |
Tập thể |
11/10 |
Không đổ rác |
5/12 |
19 |
Nam |
11/11 |
Trễ |
5/12 |
20 |
Tập thể |
11/11 |
Không đổ rác |
5/12 |
21 |
Tập thể |
11/12 |
Không vệ sinh cửa kính |
7/12 |
22 |
N. Diễm |
11/12 |
Trễ |
8/12 |
23 |
Thu Hiền |
10/1 |
Kiểm tra không nghiêm túc |
4/12 |
24 |
Tập thể |
10/1 |
Không đổ rác |
5/12 |
25 |
Tập thể |
10/1 |
Không đổ rác |
7/12 |
26 |
K. Hưng |
10/1 |
Dùng ĐTDĐ |
10/12 |
27 |
Minh Huyền |
10/3 |
Chụp ảnh trong giờ học |
8/12 |
28 |
Tập thể |
10/4 |
Cửa kính bẩn |
7/12 |
29 |
T. Việt |
10/5 |
Dùng ĐTDĐ |
5/12 |
30 |
Tập thể |
10/5 |
Không đổ rác |
5/12 |
31 |
Tấn Tâm |
10/6 |
Không bảng tên |
9/12 |
32 |
Tập thể |
10/7 |
Không đổ rác |
5/12 |
33 |
Tập thể |
10/7 |
Không đổ rác |
7/12 |
34 |
Thanh Tịnh |
10/7 |
Không bảng tên |
9/12 |
35 |
Tập thể |
10/8 |
Không đổ rác |
5/12 |
36 |
Tập thể |
10/8 |
Cửa kính bẩn |
7/12 |
37 |
Tập thể |
10/9 |
Không đổ rác |
5/12 |
38 |
Tập thể |
10/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
7/12 |
39 |
Tập thể |
10/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
9/12 |
40 |
3 HS nam |
10/9 |
Chưa vào lớp khi có trống |
9/12 |
41 |
Tập thể |
10/10 |
Không đổ rác |
5/12 |
42 |
1 HS |
10/10 |
Không bảng tên |
7/12 |
43 |
1 HS |
10/10 |
Dép lê |
7/12 |
44 |
7 HS nam |
10/10 |
Chưa vào lớp khi có trống |
8/12 |
45 |
5 HS nam |
10/10 |
Chưa vào lớp khi có trống |
9/12 |
46 |
Tập thể |
10/11 |
Không đổ rác |
5/12 |
47 |
2 HS |
10/11 |
Không bảng tên |
7/12 |
48 |
4 HS nam |
10/11 |
Chưa vào lớp khi có trống |
8/12 |
49 |
5 HS nam |
10/11 |
Chưa vào lớp khi có trống |
9/12 |
50 |
Hùng, Thảo, Diệu, Dũ |
10/12 |
Trễ TD |
5/12 |
51 |
Tập thể |
10/12 |
Không đổ rác |
5/12 |
52 |
Tập thể |
10/12 |
Cửa kính bẩn |
7/12 |
53 |
4 HS nam |
10/12 |
Chưa vào lớp khi có trống |
8/12 |
54 |
Ngọc Huyền |
10/12 |
Kiểm tra không nghiêm túc |
9/12 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc